Characters remaining: 500/500
Translation

gói ghém

Academic
Friendly

Từ "gói ghém" trong tiếng Việt có nghĩathu dọn, sắp xếp các đồ vật lại một cách gọn gàng để dễ dàng mang đi hoặc lưu trữ. Hành động này thường liên quan đến việc cho các vật vào trong một cái đó, như một chiếc túi hoặc một hộp, để giữ cho chúng không bị rơi rớt hoặc hư hỏng.

Các nghĩa của từ "gói ghém":
  1. Gói lại: Đóng gói đồ vật, có thể để bảo quản hoặc để mang đi nơi khác.

    • dụ: "Trước khi đi du lịch, tôi cần gói ghém đồ đạc của mình vào vali."
  2. Thu lại cho gọn: Sắp xếp các vật dụng sao cho không chiếm nhiều không gian.

    • dụ: "Sau khi dùng xong, hãy gói ghém lại mọi thứ để giữ cho phòng sạch sẽ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "gói ghém" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tóm tắt nội dung, ý tưởng một cách ngắn gọn.
    • dụ: "Tôi sẽ gói ghém những ý chính của cuộc họp để gửi cho mọi người."
Biến thể từ gần giống:
  • Gói: Chỉ hành động đóng gói, có thể không cần bao hàm ý nghĩa sắp xếp gọn gàng.

    • dụ: "Gói quà cho sinh nhật bạn."
  • Ghém: Thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức lại, nhưng không nhất thiết phải hành động gói lại.

    • dụ: "Ghém lại những cuốn sách sau khi đọc."
Từ đồng nghĩa:
  • Đóng gói: Cũng có nghĩacho đồ vật vào trong bao bì hoặc hộp.

    • dụ: "Chúng tôi đã đóng gói hàng hóa để gửi đi."
  • Sắp xếp: Tổ chức các đồ vật theo một cách nào đó, nhưng không nhất thiết phải gói lại.

    • dụ: "Sắp xếp lại bàn làm việc cho gọn gàng."
Từ liên quan:
  • Hộp: Một vật dụng thường được sử dụng để gói ghém đồ vật.
  • Túi: Cũng một vật dụng để chứa đồ, thường dùng trong việc gói ghém.
Lưu ý:

Khi sử dụng "gói ghém", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo truyền đạt đúng ý nghĩa. Từ này thường mang tính chất vật , nhưng cũng có thể được dùng trong các trường hợp tượng trưng (như tóm tắt thông tin).

  1. Cg. Gói gắm. Gói lại, thu lại cho gọn.

Similar Spellings

Words Containing "gói ghém"

Comments and discussion on the word "gói ghém"